--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ internal ear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rợp bóng
:
Shady, in the shadeChơi chỗ rợp bóngTo play in the shade
+
cystic mastitis
:
giống cystic breast disease
+
khẩu ngữ
:
Conversational language, informal language
+
magenta pink
:
màu hồng pha với màu đỏ tươi hay đỏ thẫm
+
onion-bed
:
đất trồng hành